Characters remaining: 500/500
Translation

se tuer

Academic
Friendly

Từ "se tuer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa chính là "tự tử" hoặc "chết tai nạn". Đâymột từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Se tuer: Tự tử, chết do tự gây ra (thường là do hành động tự sát), hoặc chết tai nạn (do vô tình).
2. Cách sử dụng:
  • Tự tử: Khi nói về việc một người tự kết thúc cuộc sống của mình.

    • Ví dụ: Il s'est tué en se jetant sous un train. (Anh ấy đã tự tử bằng cách nhảy xuống dưới tàu.)
  • Chết tai nạn: Khi nói về cái chết do tai nạn.

    • Ví dụ: Il s'est tué au volant de sa voiture. (Anh ấy chết khi lái xe.)
  • Làm việc kiệt sức: Có thể sử dụng để diễn tả việc làm việc quá sức đến mức mệt mỏi.

    • Ví dụ: Je me tue au travail. (Tôi làm việc kiệt sức.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Tuer: Động từ này có nghĩa là "giết". Khi không "se", nghĩahành động giết chết ai đó.

    • Ví dụ: Il a tué un animal. (Anh ấy đã giết một con vật.)
  • Se tuer à: Cách sử dụng này thường được dùng để nói về việc làm việc quá sức hoặc cố gắng đến kiệt sức.

    • Ví dụ: Je me tue à vous le répéter. (Tôi đến mệt người lặp đi lặp lại điều đó cho bạn.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Se suicider: Cũng có nghĩatự tử, nhưng từ này được sử dụng chính xác hơn trong ngữ cảnh tự sát.
    • Ví dụ: Elle a décidé de se suicider. ( ấy đã quyết định tự tử.)
5. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se tuer de travail: Làm việc quá sức.

    • Ví dụ: Il se tue de travail pour subvenir aux besoins de sa famille. (Anh ấy làm việc kiệt sức để nuôi sống gia đình.)
  • Se tuer à la tâche: Cố gắng làm việc một cách không ngừng.

    • Ví dụ: Elle se tue à la tâche pour réussir son examen. ( ấy làm việc không ngừng để thi đỗ kỳ thi của mình.)
6. Chú ý:

Khi sử dụng "se tuer", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này có thể mang nghĩa rất nghiêm trọng khi đề cập đến tự tử, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách nhẹ nhàng hơn khi nói về sự mệt mỏi do công việc.

tự động từ
  1. tự tử, tự sát
  2. chết ( tai nạn)
    • Il s'est tué au volant de sa voiture
      anh ấy chết khi lái xe
  3. kiệt sức đi
    • Se tuer au travail
      làm việc kiệt sức đi
  4. mệt người
    • Je me tue à vous le répéter
      tôi đến mệt người lặp đi lặp lại điều đó cho anh
  5. giết lẫn nhau

Comments and discussion on the word "se tuer"